QUÁ TRÌNH THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM (IVF)

THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM ICSI (IVF/ICSI)

IVF (Thụ tinh trong ống nghiệm): là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản trong y học, được sử dụng để điều trị cho các cặp vợ chồng vô sinh. Quy trình này bao gồm việc chọn lọc những quả noãn trứng trưởng thành và tinh trùng chất lượng tốt của cặp vợ chồng đưa vào ống nghiệm để tinh trùng sẽ tự xâm nhập vào mỗi noãn thụ tinh.Quá trình thụ tinh diễn ra bên ngoài cơ thể. Sau trứng được thụ tinh hoàn toàn sẽ trở thành phôi ban đầu và sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm chuyên biệt và tủ ấm bào thai đặc biệt mô phỏng môi trường giống như trong cơ thể người, cho đến khi đạt đến giai đoạn thích hợp còn gọi là phôi nang (Blastocyst), phôi sẽ được chuyển vào buồng tử cung của người vợ để làm tổ và mang thai

ICSI (Intra Cytoplasmic Sperm Injection), hay còn được biết đến rộng rãi ở Thái Lan là “ICSI” là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản giúp thúc đẩy quá trình thụ tinh giữa tinh trùng và trứng. Phương pháp này chọn lọc một tinh trùng khỏe mạnh nhất và tiêm trực tiếp vào một trứng trưởng thành. ICSI được phát triển nhằm nâng cao hiệu quả của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Trong phương pháp IVF truyền thống, đôi khi tinh trùng không thể tự xuyên qua lớp vỏ của trứng để thụ tinh. Chính vì vậy, ICSI được áp dụng rộng rãi trong các phương pháp IVF hiện đại để tăng tỷ lệ thụ tinh (Fertilization Rate), Phương pháp ICSI ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong thụ tinh nhân tạo để tăng tỷ lệ thụ tinh (Fertilization Rate), nhờ đó mà tỷ lệ thành công của phương pháp thụ tinh nhân tạo cũng tăng lên.

CÁC BƯỚC VÀ MỐC THỜI GIAN TRONG IVF/ICSI

CÁC CHUẨN BỊ KHI THỰC HIỆN IVF

Nam

  • Ngủ đủ giấc, không căng thẳng, bỏ hút thuốc và uống rượu bia, cố gắng ăn đủ 5 nhóm thực phẩm và uống bổ sung vitamin cùng lúc.
  • Bạn phải xét nghiệm máu để kiểm tra sức khỏe trước khi thu thập tinh dịch. (Bạn có thể đến kiểm tra trước hoặc vào ngày người phụ nữ chọc lấy trứng)
  • Khuyến cáo quý ông nên tiến hành xét nghiệm tinh dịch đồ (Sperm Analysis) trước khi bắt đầu quá trình điều trị.
  • Bạn phải đến lấy tinh trùng vào ngày người phụ nữ lấy trứng. Cần kiêng xuất tinh trong khoảng 3-5 ngày trước khi lấy tinh trùng.
  • Mẫu tinh dịch thu thập được vào ngày lấy trứng của người phụ nữ sẽ được chuyển đến phòng thí nghiệm để sàng lọc và chọn tinh trùng chất lượng tốt nhất để thực hiện phương pháp ICSI với trứng.
  • Đối với nam giới không thể xuất tinh tự nhiên (Masturbation) do nhiều nguyên nhân khác nhau, EKI-IVF cung cấp “dịch vụ lấy tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn bằng phương pháp PESA/TESE.”

Phụ nữ

Việc chuẩn bị của phụ nữ được chia thành 2 giai đoạn.
Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn kích thích trứng. Giai đoạn tiếp theo là giai đoạn chuyển phôi.

1. Giai đoạn kích thích nang trứng (Stimulation Process)

  • Bạn nên đến khám bác sĩ lần đầu trong vòng 3 ngày kể từ ngày bắt đầu kỳ kinh nguyệt để xét nghiệm máu kiểm tra hormone và nhận thuốc kích thích trứng. “Uống thuốc hoặc tiêm thuốc, tùy theo bác sĩ kê đơn.”
  • Đến gặp bác sĩ đúng ngày giờ hẹn và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ (thông thường, trong chu kỳ kích thích trứng, bạn sẽ gặp bác sĩ khoảng 3 lần trước khi lấy trứng.)
  • Trong giai đoạn kích thích trứng, bệnh nhân cần tiêm thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày khoảng 8-12 ngày trước khi tiến hành thủ thuật chọc hút trứng.
  • Mọi lần đi khám gặp bác sĩ, bạn phải lấy máu để xét nghiệm độ hormone và siêu âm đầu dò âm đạo (TVS) để theo dõi sự phát triển kích thước của nang trứng.
  • Khi quả trứng phát triển đến kích thước thích hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc liều cuối cùng hoặc gọi là thuốc rụng trứng (Trigger) để kích thích trứng trưởng thành. Sau nhận thuốc khoảng 34-36 giờ, coi là thời điểm trứng phát triển hoàn toàn. Bác sĩ sẽ hẹn bạn đến để thực hiện lấy trứng (OPU; Ovum Pick Up).
  • Trong quá trình làm thủ thuật lấy trứng (OPU; Ovum Pick Up) Bạn sẽ được bác sĩ gây mê toàn thân trước khi tiến hành chọc hút trứng ra khỏi buồng trứng qua đường âm đạo.
  • Sau khi lấy trứng (OPU; Ovum Pick Up), bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi tại phòng hồi sức khoảng 1-2 giờ và có thể về nhà (không cần phải ở lại qua đêm).
  • Những quả trứng đã thu được sẽ được mang vào phòng thí nghiệm để kết hợp với tinh trùng của người chồng bằng phương pháp đặc biệt gọi là ICSI.
  • Hợp tử sau khi thực hiện phương pháp ICSI sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm khoảng 5-6 ngày trước khi chuyển đến giai đoạn chuyển phôi tươi (ET) hoặc đông lạnh phôi.

2. Giai đoạn chuyển phôi (Embryo Transfer Process)

  • Việc chuyển phôi được chia thành 2 loại: chuyển phôi tươi (ET: Fresh Embryo Transfer) và chuyển phôi đông lạnh (FET: Frozen Embryo Transfer).
Chuyển phôi tươi (ET: Fresh Embryo Transfer)
  • Sau khi lấy trứng (OPU: Ovum Pick Up), bác sĩ sẽ hẹn bạn quay lại để chuyển phôi tươi vào tử cung. Thông thường, bạn sẽ được hẹn vào khoảng 5 ngày sau khi lấy trứng.
  • Chuyển phôi tươi (ET: Fresh Embryo Transfer) là quá trình chuyển phôi nang hình thành từ quá trình thụ tinh trong phòng thí nghiệm trở lại vào lòng tử cung để làm tổ và mang thai trong cùng một chu kỳ kích thích trứng.
  • Sau khi chuyển phôi tươi (ET: Fresh Embryo Transfer), bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi tại phòng hồi sức khoảng 1-2 giờ và có thể về nhà (không cần phải ở lại qua đêm).
  • Bác sĩ sẽ hẹn bạn đến để kiểm tra kết quả mang thai sau khi chuyển phôi khoảng 10-14 ngày.
  • Việc chuyển phôi tươi sẽ có những hạn chế nhất định. Cơ thể người phụ nữ phải sẵn sàng, ví dụ như niêm mạc tử cung phải đủ dày và không có biến chứng nào có thể làm tăng nguy cơ hội chứng kích thích buồng trứng quá mức. Ngoài ra, việc chuyển phôi tươi cũng đồng nghĩa với việc không thể thực hiện xét nghiệm sàng lọc di truyền (Genetic Screening) cho phôi.
Chuyển phôi đông lạnh (FET: Frozen Embryo Transfer)
  • Sau khi thực hiện thủ thuật lấy trứng (OPU: Ovum Pick Up), phụ nữ có thể về nhà và tự sắp xếp lịch để chuyển phôi vào tử cung.
  • Hợp tử được thụ tinh bằng phương pháp ICSI vào ngày lấy trứng sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm khoảng 5-6 ngày trước khi tiến hành đông lạnh (Embryo Freezing)
  • Phôi thai có thể được đông lạnh trong thời gian dài tùy theo nhu cầu của vợ chồng.
  • Khi tháng nào bạn sẵn sàng để chuyển phôi đông, vào ngày đầu tiên của kỳ kinh, hãy thông báo cho phòng khám để được bác sĩ tư vấn về cách dùng thuốc chuẩn bị niêm mạc tử cung phù hợp cho việc chuyển phôi. Phòng khám sẽ hẹn bạn khám lại.
  • Để chuẩn bị niêm mạc tử cung, thông thường người ta sẽ bắt đầu uống thuốc từ ngày thứ 2 của chu kỳ kinh nguyệt và tiếp tục đến khi chuyển phôi (thường chuyển phôi vào ngày 17-22 của chu kỳ đó). **Tuy nhiên, thời gian cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người vợ.
  • Trong quá trình chuẩn bị nội mạc tử cung trước khi chuyển phôi, bạn cần đến bệnh viện để xét nghiệm máu đo nồng độ hormone và siêu âm qua âm đạo (TVS) để kiểm tra độ dày của nội mạc tử cung theo lịch hẹn của bác sĩ.
  • Khi nội mạc tử cung đạt độ dày lý tưởng để chuyển phôi, bác sĩ sẽ hẹn bạn đến để thực hiện quá trình chuyển phôi đông lạnh (FET: Frozen Embryo Transfer).
  • Việc chuyển phôi đông lạnh (FET: Frozen Embryo Transfer) là quá trình lấy phôi được thụ tinh trong phòng thí nghiệm và được đông lạnh, sau đó rã đông và chuyển vào tử cung để làm tổ và mang thai.
  • Sau quá trình chuyển phôi đông lạnh (FET: Frozen Embryo Transfer), bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi tại phòng hồi sức khoảng 1-2 giờ và có thể về nhà (không cần phải ở lại qua đêm).
  • Bác sĩ sẽ hẹn bạn đến để kiểm tra kết quả mang thai sau khi chuyển phôi khoảng 10-14 ngày.

TỶ LỆ MANG THAI (IVF/ICSI)

Khoảng 30-60 % (tùy thuộc vào các yếu tố khác như tuổi của vợ chồng, chất lượng tinh trùng, độ trưởng thành của trứng và các yếu tố khác)
Việc kết hợp với xét nghiệm sàng lọc di truyền (Genetic Screening) có thể nâng cao tỷ lệ thành công lên đến 70% theo số liệu thống kê của EKI-IVF.